bóng đèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng đèn+ noun
- lamplight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng đèn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóng đèn":
bụng chân bỗng nhiên bông gòn bong gân biếng ăn bằng chân bằng an băng nhân băng sơn bảng nhãn more... - Những từ có chứa "bóng đèn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 508